Danh mục chùa Ni tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2013
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                        
                            
                                
                                 
                                DANH MỤC CHÙA NI TỈNH THỪA THIÊN HUẾ NĂM 2013
                             
                            
                         
                     
                    
                        
                        
                        
                        
                        
                        
                        
                        
                        
                        
                    
                    
                                 
 
  
   | TT | TỰ VIỆN | ĐỊA CHỈ | PHƯỜNG XÃ | 
  
   | 1                      | AN CỰU TÂY | 1/69/131 Trần Phú | Phước Vĩnh, Huế | 
  
   | 2                      | AN HÒA | 42/7 Đặng Tất | Hương Sơ, Huế | 
  
   | 3                      | AN LẠC | Thôn Cư Chánh | Thủy Bằng, Hương Thủy | 
  
   | 4                      | AN PHƯỚC | An Truyền | Phú An, Phú Vang | 
  
   | 5                      | BỬU HƯƠNG | Tổ 1, thôn Hạ 2 | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 6                      | CẤP CÔ  | Thôn Bằng Lãng | Thủy Bằng, Hương Thủy | 
  
   | 7                      | CÁT VIÊN | Tổ 3, Khu vực 1 | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 8                      | CNV ƯU ĐÀM | Thôn Vinh Vệ | Phú Mỹ,Phú Vang | 
  
   | 9                      | CỔ MỸ Á | Thôn 3 | Vinh Hải, Phú Lộc | 
  
   | 10                  | ĐÀM HOA | Tổ 13, KV4 Ngự Bình | Trường An, Huế | 
  
   | 11                  | DIỆU ÂN | Thôn Thượng 1 | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 12                  | DIỆU ĐỨC | 184/6/4 Điện Biên Phủ | Trường An, Huế | 
  
   | 13                  | DIỆU HẠNH | Tổ 8, Thượng 1 | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 14                  | DIỆU HỶ | 28 Tô Hiến Thành | Phú Cát, Huế | 
  
   | 15                  | DIỆU MINH | 26/62 Hoàng Thị Loan | An Tây, Huế | 
  
   | 16                  | DIỆU NGHIÊM | Thôn Thượng 2 | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 17                  | DIỆU THANH | 3/119 Lê Ngô Cát | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 18                  | DIỆU VIÊN | Thôn 1 | Thủy Dương, Hương Thủy | 
  
   | 19                  | ĐINH HUỆ | Thôn Hộ | Dương Hòa, Hương Thủy | 
  
   | 20                  | ĐỐC SƠ | Khu vực 3 | An Hòa, Huế | 
  
   | 21                  | ĐỒNG QUANG | Thôn Đồng Di | Lộc Điền, Phú Lộc | 
  
   | 22                  | ĐÔNG THUYỀN | 65/2 Lê Ngô Cát | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 23                  | ĐỨC SƠN | Thôn Cư Chánh | Thủy Bằng, Hương Thủy | 
  
   | 24                  | ĐỨC VIÊN | Thôn 1 | Thủy Dương, Hương Thủy | 
  
   | 25                  | HÒA LƯƠNG | Thôn Cư Chánh | Thủy Bằng, Hương Thủy | 
  
   | 26                  | HOA NGHIÊM | Thôn 3 | Thủy Dương, Hương Thủy | 
  
   | 27                  | HOÀI ÂN | 4/26 Minh Mạng | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 28                  | HOÀNG LIÊN | 123 Thiên Thai | An Tây, Huế | 
  
   | 29                  | HOÀNG MAI | Thôn Thượng 1 | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 30                  | HỒNG  ÂN | Thượng 1 | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 31                  | HƯƠNG LƯU | 55 / 47 Ưng Bình | Vỹ Dạ, Huế | 
  
   | 32                  | HƯƠNG SƠN | 184/6 Điện Biên Phủ | Trường An, Huế | 
  
   | 33                  | HUYỀNTRANG | Thôn Thượng 2 | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 34                  | KHẢI ÂN | Thôn La Khê | Thủy Bằng, Hương Thủy | 
  
   | 35                  | KHÁNH LONG | Vinh Vệ | Phú Mỹ, PHÚ VANG | 
  
   | 36                  | KIỀU ĐÀM | 184/4 Điện Biên Phủ | Trường An, Huế | 
  
   | 37                  | LẢNH THỦY | Thôn Lãnh Thủy | Quảng Ngạn, Quảng Điền | 
  
   | 38                  | LIÊN HOA | 44/4 Lê Ngô Cát | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 39                  | LIÊN HƯƠNG | 17/54 Lê Ngô Cát | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 40                  | LIÊN TỊNH | Thôn thượng 1 | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 41                  | LIÊN TRÌ | 8/1 Minh Mạng | Trường An, Huế | 
  
   | 42                  | LINH QUANG | Thôn Chiết Bi | Phú Thượng, Phú Vang | 
  
   | 43                  | LONG THỌ | 385 Bùi Thị Xuân | Thủy Biều, Huế | 
  
   | 44                  | NGỌC KINH | 378/12 Đinh Tiên Hoàng | Thuận Lộc, Huế | 
  
   | 45                  | NI XÁ DIỆU TRẠM | Tổ 10, Khu vực 2 | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 46                  | TÂN XUÂN LAI | Làng Tân Xuân Lai | Xã Quảng Thọ | 
  
   | 47                  | LA VÂN HẠ |   | Quảng Điền | 
  
   | 48                  | THÀNH CÔNG | Thôn Thành Công | Quảng Công, Quảng Điền | 
  
   | 49                  | PHÁP HOA |   | Phú Thượng, Phú Vang | 
  
   | 50                  | PHÁP VÂN | 69 Hoàng Quốc Việt | An Đông, Huế | 
  
   | 51                  | PHÒ AN | Tổ 9, KV5 | An Tây, Huế | 
  
   | 52                  | PHỔ HIỀN | 79  Minh Mạng | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 53                  | PHÒ NAM | Làng Phò Nam | Quảng Thọ, Quảng Điền | 
  
   | 54                  | PHÒ QUANG | 75  Tam Thai | An Tây, Huế | 
  
   | 55                  | PHÚ BÌNH | 115 Đào Duy Anh | Phú Bình, Huế | 
  
   | 56                  | PHÚ CÁT | Thôn 1 | Thủy Dương, Hương Thủy | 
  
   | 57                  | PHƯỚC HÒA | Tổ 9 | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 58                  | PHƯỚC HUỆ |  6/162 Nguyễn Sinh Cung | Vỹ Dạ, Huế | 
  
   | 59                  | PHƯỚC LƯU | 75 Điện Biên Phủ | Trường An, Huế | 
  
   | 60                  | PHƯỚC SƠN | Thôn Trung An | Lộc Trì, Phú Lộc | 
  
   | 61                  | PHƯỚC VÂN | Nhì Tam Đông | An Đông, Huế | 
  
   | 62                  | QUAN ÂM | 44/6 Lê Ngô Cát | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 63                  | SƠN TRANG | 13/54 Lê Ngô Cát  | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 64                  | TÂY LINH | 01 Tôn Thất Thuyết | Thuận Lộc, Huế | 
  
   | 65                  | THÀNH NỘI | 08 Lâm Mộng Quang | Thuận Thành, Huế | 
  
   | 66                  | THANH LƯƠNG | Tổ 1, Hạ 1 | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 67                  | THẾ CHÍ ĐÔNG |   | Phong Điền | 
  
   | 68                  | THIỀN ĐỨC | Tổ 9, KV5 | An Tây, Huế | 
  
   | 69                  | THIỀN NHÃ | Tổ 9, KV5 | An Tây, Huế | 
  
   | 70                  | THIÊN PHƯỚC | 208/10 Nguyễn Sinh Cung | Vỹ Dạ, Huế | 
  
   | 71                  | THƯỜNG LẠC | 42 Trần Quang Khải | Phú Hội, Huế | 
  
   | 72                  | TỊNH ĐỘ | Điện Biên Phủ | Trường An, Huế | 
  
   | 73                  | TỊNH ĐỨC | Thôn Thượng 1 | Thủy  Xuân, Huế | 
  
   | 74                  | TỊNH NGHIÊM | Thôn Tây Thượng | Phú Thượng, Phú Vang | 
  
   | 75                  | TRIỀU SƠN NAM | Thôn Triều Sơn Nam | Hương Vinh, Hương Thủy | 
  
   | 76                  | TỪ AN | 44/2 Lê Ngô Cát | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 77                  | TỪ ĐỨC | Thôn Thượng 2 | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 78                  | TỪ HOÀN | Tổ 9, KV5 | An Tây, Huế | 
  
   | 79                  | TỪ NGHIÊM | 218 Lê Duẩn | Phú Thuận, Huế | 
  
   | 80                  | TỪ THIỀN | Tổ 10 | An Tây, Huế | 
  
   | 81                  | TỪ VIÊN | Tổ 10 | An Tây, Huế | 
  
   | 82                  | TƯỜNG LAM | Mỹ Lam | Phú Mỹ, Phú Vang | 
  
   | 83                  | ƯU ĐÀM | Tổ 7, Thượng 1 | Thủy Xuân, Huế | 
  
   | 84                  | VĨNH NHƠN | 171 Xuân 68 | Thuận Lộc, Huế | 
  
   | 85                  | VĨNH TRỊ | Thôn Vĩnh Trị | Hải Dương, Hương Trà | 
  
   | 86                  | VĨNH XUÂN | Thôn Địa Linh | HươngVinh, Hương Thủy | 
  
   | 87                  | VỸ DẠ | 270 Nguyễn Sinh Cung | Vỹ Dạ, Huế | 
 
                        
                    
                    
                        
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                        
                            
                                Phương tiện:
                            
                            31
                        
                        
                            
                                Xuất phát:
                            
                            40